Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Độ chính xác đo cao: Điện tử:
+ 0.2mm với mia BIS30A
+ 0.3mm với mia BIS20/30
+ 1.0mm với mia BGiS
+ Nhìn trực quan: 1.0mm
- Độ chính xác đo cạnh: Điện tử
- Hiệu chỉnh C & R: K=0.142
- Khoảng cách đo:
+ Điện tử: 1.6 đến 100m
+ Trực quan: từ 1.5m
- Chế độ đo: Đo đơn/đo lặp/đo trung bình/Đo lặp Rapid
- Độ phân giải:
+ Độ cao: 0.00001 / 0.0001 / 0.001m
+ Chiều dài: 0.001 / 0.01 0.1m
- Thời gian đo: Đo đơn/Đo lặp/ Đo trung bình/ Đo lặp Rapid
- Tự động chỉnh độ nét:
+ Phương pháp: Đo chiều dài và tương phản
+ Giới hạn: 1.6 đến 100m
+ Chế độ AF/MF: Tự động chuyển đổi
- Ống kính: Độ phóng đại: 4.5x
- Bù xiên:
+ Giới hạn bù xiên: ± 12’
+ Độ chính xác thiết lập: ± 0.3"
- Hiển thị: Màn hình LCD kèm đèn LED
- Bàn phím: Kí tự chữ số, 27 phím có đèn chiếu sáng
- Nút điều khiển DLC1: Tia hồng ngoại,3 phím (Trigger, ESC, Enter)
- Lưu dữ liệu:
+ Bộ nhớ trong: 10.000điểm
+ Bộ nhớ ngoài: Thẻ SD, USB
- Giao diện:
+ RS-232C: Tốc độ 1,200 đến 57,600bps
+ USB: USB1.1 loại A
- Bluetooth (tuỳ chọn): Phiên bản 2.0, Class1, Phạm vi: 100m
- Chống chịu nước và bụi bẩn: IP54 (IEC60529:2001)
- Điều kiện làm việc: -20 đến +500C
- Kích cỡ: W226 x D260 x H200mm
- Trọng lượng kèm ăcquy: 3.7kg
- Ăcquy:
+ Sạc: 7.2V DC
+ Ăc quy: BDC58
+ Thời gian làm việc (ở 200C): Khoảng 12 giờ w/o Auto Focus
Khoảng 9 giờ w/Auto Focus
- Hiển thị pin: 4 vạch và có tin báo khi sắp hết pin
- Tự động tắt máy: Sau 30’ khi ngừng làm việc