Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1. Ống kính:
- Ảnh: Thuận
- Độ phóng đại: 24 X
2. Hệ thống bù nghiêng:
- Kiểu: Con lắc với đệm từ
- Giới hạn bù nghiêng: ± 10'
- Độ chính xác bù nghiêng: ± 0,3"
- Màn hình hiển thị: LCD, 8 dòng, hiểnthị 24 ký tự
3. Độ chính xác:
- Đo bằng hệ thống điện tử: Sai số trên 1km đokhép tuyến (ISO 17123-2 )
+ Bằng mia Invar: ± 0,3mm
+ Bằng mia tiêu chuẩn: ± 1,0mm
- Đo bằng hệ thống quang học: ± 2mm
- Sai số đo khoảng cách: ± 1cm / 20 m(500ppm)
4. Đo điện tử:
- Giá trị hiển thị nhỏ nhất: ± 0,01m
- Thời gian đo: 3s
5. Các chế độ đo:
- Single, average,median, repeated single measurements
6. Chương trình đo:
- Đo và ghi dữ liệu,Cao mia/khoảng cách, BF, aBF, BFFB, aBFFB
- Mã code: Ghi nhớ, Code tựdo, Code nhanh
7. Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 6000 lần đo hoặc1650 trạm máy
8. Bộ nhớ dự phòng:
- Thẻ nhớ PCMCIA (ATAflash/SRAM)
9. Giao tiếp trực tuyến:
- SRAM phù hợp vớiđầu đọc Omnidrive MCR4
10. Chuyển đổi khuôn dạng dữ liệu:
- Định dạng chuẩn GISqua cáp truyền RS232
11.Thời gian hoạt động:
- Với Pin GEB111: 12 giờ
- Với Pin GEB121: 25 giờ
12. Phạm vi đo:
- Đo bằng hệ thống điện tử: ± 1,8m đến 110m
- Đo bằng hệ thống quang học: ± 0,6m đến 110m
13. Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: - 20° C đến + 50° C
- Nhiệt độ bảo quản: - 40° C đến + 70° C
- Chịu nước và bụi: Tiêu chuẩn IPX53
- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
- Trọng lượng: 2,8kg (Bao gồm PinGEB111)