Thông tin sản phẩm
Máy toàn đạc điện tử Nikon K5
Nikon giới thiệu máy toàn đạc K5" kinh tế, thông dụng và hình thức dễ sử dụng mà đảm bảo đúng mục đích công việc.
Hiệu quả các thấu kính huyền thoại của Nikon cho phép ánh sáng mạnh hơn giúp bạn bắt ảnh rõ nét. Bạn sẽ nhìn thấy sự khác biệt khi ngắm qua máy toàn đạc Nikon thậm chí trong điều kiện tầm nhìn gần ở hiện trường. Bạn sẽ nhìn thấy chi tiết và không có thị sai, đặc biệt ở cự ly xa. Các thấu kính tốt nhất giúp bạn ngắm chính xác hơn, và chúng đặc biệt dễ dàng hơn cho mắt đôi khi phải làm việc căng thẳng cả ngày.
Dùng pin Lion, máy Nikon K5” được chế tạo chi phí nguồn thấp và đem lại thời gian ngoại nghiệp dài hơn. Pin Lion còn được dùng duy trì để đem lại tuổi thọ lâu hơn.
Tính năng mới trên máy toàn đạc điện tử Nikon K:
+ Ứng dụng trên điện thoại giúp truyền dữ liệu dễ dàng
+ NFC đơn giản hóa việc kết nối Bluetooth
+ Có thể bật nguồn ở mọi nơi với bộ sạc USB
Đặc trưng
- Thấu kính Nikon huyền thoại
- Đo cạnh nhanh, chính xác
- Độ chính xác đo góc 5"
- Pin Lion thông dụng và lâu dài
- Bàn phím dễ sử dụng
- Bền vững và gọn nhẹ
- Cơ cấu điều tiêu tinh xác
- Cho phép kết nối Bluetooth
- Lưu giữ 50.000 điểm trong máy.
THÔNG TIN CHI TIẾT
· Hãng sản xuất : Nikon
· Tình trạng : Mới 100%
· Giá: Liên Hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đo Khoảng Cách
- Cự ly đo với gương ở điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40 km)
- Với gương giấy (5 × 5 cm): 1.5 m to 200 m
- Với gương đơn 6.25 cm: 3,000m
- Độ chính xác ISO 17123-4
Gương: ±(2+2 ppm × D) mm
Gương giấy: ±(3+3 ppm × D) mm
Tốc độ đo
Đo gương
Đo tinh: 1.1 s.
Đo bình thường: 0.8 s
Hiển thị nhỏ nhất Đo tinh: 1 mm
Đo bình thường: 10 mm
Đo góc
- Độ chính xách ISO 17123-3(Góc đứng/ ngang): 5”
- Hệ thống đọc quang điện bởi bàn độ mã vạch
- Đường kính bàn độ : 88mm
- Số đầu đọc góc ngang: 5”:1
- Số đầu đọc góc đứng; 1
- Hiện thị nhỏ nhất (Degree, Gon, MIL6400): Degree: 1/5/10", Gon: 0.2/1/2 mgon, MIL6400:0.005/0.02/0.05 mil
Ống kính
- Chiều dài: 125 mm
- Bắt ảnh: Thật
- Phóng đại: 30× (18x/36x tùy chọn ống kính)
- Kích thước kính vật: 45 mm, EDM: 50 mm
- Trường ngắm: 1°20'
- Độ phân giải: 3"
- Tiêu cự nhỏ nhất: 1.5 m
- Tia dọi laser: Đồng trục
Cảm biến bù nghiêng
- Kiểu: Bù nghiêng hai trục
- Phương pháp: đầu dò điện dịch
- Phạm vi bù: ±3'
Trút số liệu: Kiểu NFC hoặc sử dụng APP trên Smartphone
Kết nối
- Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C)
Kết nối không dây
- Integrated Bluetooth
Các chỉ tiêu chung
Độ nhạy bọt thủy
- Bọt thủy tròn: 10'/2 mm
Kính dọi tâm
- Bắt ảnh: thật
- Phóng đại: 3×
- Trường ngắm: 5°
- Tiêu cự: 0.5 m (1.6 ft) to ∞
Hiển thị: 01 màn hình LCD (128 × 64 pixel)
Điểm nhớ: 50,000 điểm
Kích thước: (W x D x H): 168 mm x 173 mm x 335 mm
Trọng lượng (approx.)
- Chỉ máy (không pin): 4.9 kg
- Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
- Hòm máy: 2.5 kg (5.5 lb)
Nguồn
- Clip-on Li-on battery (x2 incl.)
- Nguồn điện ra: 3.8 V DC
Thời gian làm việc
- Xấp xỉ . 4.5 giờ
(Đo cạnh/đo góc liên tục)
- Xấp xỉ. 11 giờ (Đo cạnh / góc mỗi phép đo cách nhau khoảng 30 giờ)
- Xấp xỉ. 22 giờ (đo góc liên tục)
Thời gian sạc pin
- Sạc đầy: 4 giờ
- Nguồn sạc ngoài: N/A
Đặc tính môi trường
Nhiệt độ làm việc: –20 °C to +50 °C
Điều kiện khí quyển
- Khoảng nhiệt độ: –40 °C to +60 °C
- Áp suất khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/15.8 inHg to 39.3 inHg
Chống bụi bẩn và nước: IP54
Chứng nhận
Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval.
Laser safety IEC60825-1:2007
Reflectorless mode: Class 1
Laser Pointer: Class 2
Prism mode: Class 1
Bluetooth type approvals are country specific