Thông tin sản phẩm
Đặc trưng
- Không phải điều quang với chế độ Autofocus
- Có hai màn hình
- EDM đo nhanh và mạnh mẽ
- Bảo mật mã Pin
- Độ chính xác” 1’’, 2”, 3” 5”
- Đo không gương: 800m
- Phần mềm Nikon onboard
- Pin tháo lắp khi đang hoạt động
Với thiết kế gọn nhẹ, nhỏ gọn và thiết lập dễ dàng, dòng máy Nikon XS giúp công việc
khảo sát nhanh, hiệu quả và dễ dàng. Phần mềm trên máy luôn đảm bảo công việc
trơn tru và hiệu quả từ trên thực địa đến văn phòng. Khi bạn làm việc với Nikon XS,
bạn sẽ tiến hành công việc ngay khi tiếp xúc. Không cần trở lại job, nhờ các tính năng
bao gồm:
■ Pin có thể tháo lắp nhanh có thể hoạt động cả ngày.
■ Ống kính Nikon cao cấp tự động lấy nét cho hình ảnh sắc nét, tươi sáng ngay cả
trong điều kiện ánh sáng yếu
■ Một loạt các tính năng để đảm bảo máy có tính chính xác để phục vụ cho công việc bạn
làm.
■ PIN an toàn với người sử dụng.
■ Đo không gương 800m.
Nikon XS rất thân thiện và bền bỉ. Trọng lượng nhẹ và tính cơ động làm giảm sự mệt
mỏi cho người sử dụng, cho phép làm việc lâu dài, ngay cả khi nó xử lý công việc ở
điều kiện làm việc khắc nghiệt. Quan trọng nhất: nó có độ chính xác cao và được hỗ
trợ bởi sự đảm bảo chất lượng của Nikon. Bạn có thể dựa vào nó để thực hiện
các phép đo chính xác ở các dự án, năm này qua năm khác
Đo khoảng cách
Phạm vi đo với gương cụ thể:
Điều kiện tốt:
- Với gương giấy 5 cmx5 cm (2 in x 2 in): 1.5 m đến 300 m (4.9 ft to 984 ft)
- Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft to 16404 ft)
- Chế độ đo không gương:
KGC (18%)
- Tốt : 400m (1312ft)
- Bình thường2: 300m (984ft)
- Khó khăn3: 235m (770ft)
KGC (90%)
- Tốt: 800 m (2625 ft)
- Bình thường: 500 m (1640 ft)
- Khó khăn: 250 m (820 ft)
Độ chính xác các chế độ đo
- Có gương : ±(2+2 ppm × D) mm
- Không gương: ±(3+2 ppm x D) mm Đo Khoảng cách
- Đo có gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Đo không gương
- Đo chính xác: 1.0 sec.
- Đo không gương: 0.5 sec.
- Đo nhanh: 0.3 sec.
- Hiển thị nhỏ nhất
- Đo chính xác: 1 mm (0.002 ft)
- Đo không gương: 10mm (0.02ft)
- Đo nhanh: 10mm (0.02ft)
Đo góc
Độ chính xác
- (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): 1", 2", 3", 5"
- Hệ thống đọc: Bộ mã hóa tuyệt đối
- Đường kính bàn độ: 62 mm (2.4 in)
- Góc ngang /Đứng: Đường kính / Đơn
- Độ lệch nhỏ nhất(Degree, Gon): - Degree: 1" (XS 1": 0.5"); Gon:0.1 mgon
Ống Kính
- Chiều dài ống kính: 125 mm (4.9 in)
- Ảnh: Thật
- Độ phóng đại: 30×
( Với kính mắt tùy chọn 19x/38x )
- Kính thước kính vật: 45 mm (1.77in)
- Đường kính khối đo xa EDM: 50 mm (1.97 in)
- Trường ngắm: 1°25
- ’Độ phân giải: 3"
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 1.5 m (4.9 ft)
Cảm biến bù nghiêng
- Kiểu bù: Bù nghiêng hai trục
- Phương pháp: Đầu dò điện dịch
- Phạm vi bù: ±3'
Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host)
Kết nối không dây: Bluetooth tích hợp
Nguồn
- Pin Li-on 2 viên
- Nguồn điện ra: 3.6V
Thời gian làm việc
- Chỉ đo góc liên tục: 22 h
- Đo khoảng cách, góc mỗi lần đo cách nhau 30s: 18 h
- Đo khoảng cách và góc liên tục: 10 h
- Thời gian sạc
- Sạc đầy: 6h
Thông số chung
- Tự động điều quang: Có
- Móc lôí: Có
- Độ nhạy bọt thủy
- Độ nhảy bọt thủy tròn: 10'/2 mm
- Màn hình 1:
Màn hình LCD có đèn sang (128 x 64 pixels)
- Màn hình 2:
Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
- Bộ nhớ: 50,000 điểm
- Dọi tâm: Quang học hoặc Laser 2
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
- Trọng lượng (Xấp xỉ.)
- Máy: 4.3 kg (9.5 lb)
- Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
- Hộp đựng: 3.3 kg (7.3 lb)
Môi trường làm việc
- Nhiệt độ hoạt động:–20 °C đến +50 °C (–4 °F to +122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản:–25 °C đên +60 °C (–22 °F to +140 °F)
- Hiệu chỉnh khí quyển
- Phạm vi nhiệt độ:–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
- Áp suốt khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/ 15.8 inHg to 39.3 inHg Chống bụi và nước: IP66
Chứng nhận
- Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval. RCM Mark.
- IEC60825-1 am 2007, IEC60825-1 am 2014,FDA notice 50