Máy toàn đạc điện tử NIKON NPL -322+2" P

Còn hàng
Giá liên hệ
+
Thêm vào giỏ
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hà Nội: 089 89 28 222
  • Hà Nội: 039 97 58 755
  • Hà Nội: 089 49 91 889
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hài Phòng: 0225 6292 468
  • Hỗ trợ khách hàng
  • Thanh Hóa: 0916 557 933

Thông tin sản phẩm

Đặc trưng

  • Thấu kính Nikon huyền thoại
  • Đo cạnh nhanh, chính xác
  • Độ chính xác đo góc 2"
  • Pin Lion thông dụng và lâu dài
  • Bàn phím dễ sử dụng
  • Bền vững và gọn nhẹ
  • Cơ cấu điều tiêu tinh xác
  • Cho phép kết nối Bluetooth
  • Lưu giữ 50.000 điểm trong máy.

Nikon giới thiệu máy toàn đạc NPL-322+ 2" P  kinh tế, thông dụng và hình thức dễ sử dụng mà đảm bảo đúng mục đích công việc.

Đo Khoảng Cách

- Cự ly đo với gương ở điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40 km)

- Với gương giấy (5 × 5 cm): 1.5 m to 200 m

-   Với gương đơn 6.25 cm: 3,000m

-  Độ chính xác ISO 17123-4

Gương:  ±(2+2   ppm   × D) mm

Gương giấy: ±(3+3 ppm × D) mm

Tốc độ đo

Đo gương

Đo tinh: 1.1 s.

Đo bình thường: 0.8 s

Hiển thị nhỏ nhất Đo tinh: 1 mm

Đo bình thường: 10 mm

Đo góc

-   Độ chính xách ISO 17123-3(Góc đứng/ ngang): 2”

-   Hệ thống đọc quang điện bởi bàn độ mã vach

-   Đường kính bàn độ : 88mm

-   Số đầu đọc góc ngang: 2”:, 5”:1

-   Số đầu đọc góc đứng; 1

-   Hiện thị nhỏ nhất (Degree, Gon, MIL6400): Degree: 1/5/10", Gon: 0.2/1/2 mgon, MIL6400: 0.005/0.02/0.05 mil

Ống kính

-   Chiều dài: 125 mm

-    Bắt ảnh: Thật

-   Phóng đại: 30× (18x/36x tùy chọn ống kính)

-   Kích thước kính vật: 45 mm

EDM: 50 mm

-   Trường ngắm: 1°20'

-    Độ phân giải: 3"

-     Tiêu cự nhỏ nhất: 1.5 m

-    Tia dọi laser: Đồng trục

Cảm biến bù nghiêng

-    kiểu: Bù nghiêng hai trục

-    Phương pháp: đầu dò điện dịch

-    Phạm vi bù: ±3'

Kết nối

Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C)

Kết nối không dây

-    Integrated Bluetooth

Các chỉ tiêu chung

Độ nhạy bọt thủy

- Bọt thủy dài: 30"/2 mm

- Bọt thủy tròn: 10'/2 mm

Kính dọi tâm

- Bắt ảnh: thật

- Phóng đại: 3×

- Trường ngắm: 5°

- Tiêu cự: 0.5 m (1.6 ft) to ∞

Hiển thị: 02 màn hình LCD  (128 × 64 pixel)

          Điểm nhớ: 50,000 điểm

           Kích thước: (W x D x H): 168 mm x 173 mm x 335 mm

          Trọng lượng (approx.)

            - Chỉ máy (không pin): 4.9 kg

             -  pin: 0.1 kg (0.2 lb)

            Hòm máy: 2.5 kg (5.5 lb)

-          Khay sạc kép và củ AC: 0.6 kg (1.3 lb)

Nguồn

-    Clip-on Li-on battery (x2 incl.)

-   Nguồn điện ra: 3.8 V DC

-    Thời gian làm việc

-     Xấp xỉ . 4.5 giờ

(Đo cạnh/đo góc liên tục)

-          Xấp xỉ. 11 giờ (Đo cạnh / góc mỗi phép đo cách nhau khoảng 30 giờ)

-          Xấp xỉ. 22 giờ (đo góc liên tục)

Thời gian sạc pin

-          Sạc đầy: 4 giờ

-          Nguồn sạc ngoài: N/A

Đặc tính môi trường

  Nhiệt độ làm việc: –20 °C to +50 °C

 Điều kiện khí quyển

- Khoảng nhiệt độ: –40 °C to +60 °C

- Áp suất khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/15.8 inHg to 39.3 inHg

Chống bụi bẩn và nước: IP54

Chứng nhận

Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval.

Laser safety IEC60825-1:2007

Reflectorless mode: Class 1

 Laser Pointer: Class 2

Prism mode: Class 1

 

Bluetooth type approvals are country specific

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu:
Máy toàn đạc điện tử

Liên hệ