Máy toàn đạc Leica TS09 R1000

Còn hàng
Giá liên hệ
+
Thêm vào giỏ
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hà Nội: 089 89 28 222
  • Hà Nội: 039 97 58 755
  • Hà Nội: 089 49 91 889
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hài Phòng: 0225 6292 468
  • Hỗ trợ khách hàng
  • Thanh Hóa: 0916 557 933

Thông tin sản phẩm

CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG:

1. Survering (Đo đạc khảo sát)

2. Stake out ( Chuyển điểm thiết kế ra thực địa )

3. Free Station ( Giao hội nghịch)

4. Reference Element( Định vị công trình theo đường

chuẩn )

5. Tie Distace ( Đo khoảng cách gián tiếp )

6. Hidden Point ( Đo điểm ẩn )

7. Area & Volume ( Đo và tính diện tích )

8. Remote Height ( Đo chiều cao không với tới )

9. Contruction ( Chương trình ứng dụng trong xây dựng )

10. Cogo ( Tính toán địa hình ) lựa chọn thêm

  Giao diện màn hình dể sử dụng. Màn hình màu và cảm ứng

-    Độ bền cao, phù hợp với mục tiêu đầu tư lâu dài

-    Phần mềm trút số liệu đơn giản, dể tương tác. Dữ liệu xuất định dạng: RAW, TXT, DXF (autocad) qua cáp truyền hoặc trực tiếp vào USB flash. Dữ liệu xuất định dạng: RAW, TXT, DXF (autocad) qua cáp truyền hoặc trực tiếp vào USB flash.

-    Hỗ trợ tất cả các chức năng đo. Có tia laser dẫn hướng với khoảng cách hoạt động < 150 mét (đcx : 5cm/100 mét)

-     Độ phóng đại ống kính: 30X 

 -   Độ chính xác đo góc: ±1” 
-    Độ chính xác đo cạnh có gương :± 2mm+2ppm

-     Độ chính xác đo cạnh không gương :± 1,5mm+2ppm

-     Khoảng cách đo có gương: 3.500m

-    Khoảng cách đo không gương: 1000m
-    Bộ nhớ 100.000 điểm đo

-    Màn hình hiển thị LCD : 01 tinh thể lỏng
-    Dọi tâm Laser 

1. Ống kính: 

- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km

- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng

- Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng

2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:

- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do

3. Bàn phím và màn hình:

- Màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp

- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4. Đo góc ( Hz, V):

- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil

- Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm

- Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục

- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”

5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:

- Gương GPR1: 3500m

- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m

- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±1.5 mm+2 ppm x D/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±3mm+2ppm x D/0.8 giây, Đo đuổi: ±3mm+2ppm x D

6. Đo không gương: 1000m

- Độ chính xác/ Thời gian đo: ± 2mm+2ppm x D / 3 giây

- Kích thước của điểm laser: Xa 30m là 7mmx10mm, xa 50m là 8 mmx20mm, xa 250m là 30x55mm

7. Hệ điều hành:

Windows CE: 5.0 Core

8. Dọi tâm laser:

- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng

- Độ chính xác dọi tâm: 1.5mm trên 1.5m chiều cao máy

9. Nguồn pin (GEB221):

- Loại: LithiumIon

- Thời gian làm việc: hơn 20 h

- Trọng lượng: 5.1 kg

10. Môi trường hoạt động:

- Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C

- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55

- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ.

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu:
Máy toàn đạc điện tử

Liên hệ