Thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Ống kính:
- Độ phóng đại: 33 X
- Góc đọc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
- Đường kính kính vật: 45mm
- Chiều dài: 158 mm
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn : 1°20’ (26 m trên 1 km)
Bộ nhớ:
- Điểm ghi: 10.000 điểm
- Lưới chữ thập: chiếu sáng
- Hệ thống bù nghiêng: cân bằng 1 trục
- Phương pháp: đầu dò áp điện
- Phạm vi bù: ±3´
- Độ chính xác cài đặt: 1’
Màn hình:
- Số lượng: 01 màn hình
- Kiểu: tinh thể lỏng LCD
Đo góc:
- Độ chính xác đo góc: 5"
- Hệ thống đọc: đầu dò quang điện mã vạch tăng dần
- Góc bằng: 1 đầu dò
- Góc đứng: 1 đầu dò
- Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1"/5"/10"
Đo cạnh:
+ Tầm nhìn xa 20 km(đk bình thường)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.000 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 2.600 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.000 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
+ Tầm nhìn xa 40 km (Điều kiện tốt)
- Đo tới gương đơn: tối đa 2.300 m
- Đo tới gương chùm 3: tối đa 3.000 m
- Đo tới gương mini: tối đa 1.200 m
- Đo tới gương giấy: tối đa 100 m
- Độ chính xác đo cạnh: ±(3+2ppmxD)mm
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo chính xác(Fine): 1 mm / 0.2 mm
- Chế độ đo thô (Coarse): 10 mm
Độ nhạy bọt thuỷ:
- Bọt thuỷ dài: 30"/2mm
- Bọt thuỷ tròn: 10´/2mm
Dọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3 X
- Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng
Nguồn pin :
- Thời gian làm việc: xấp xỉ 4 h
Trọng lượng:
- 5,0kg
Môi trường làm việc:
Biên độ làm việc -20 tới +50