Thông tin sản phẩm
CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG:
1.Đo giao hội nghịch
2. Đo toạ độ 3D
3.Đo cắm điểm, bố trí đường thẳng
4.Đo cắm đường cong, chiếu điểm, đa giác
5. Đo kiểm tra lưới đường chuyền
6. Đo bù khoảng cách ngắn
7. Đo bù khoảng cách giữa hai điểm
8. Đo bù góc
9. Đo khoảng cách gián tiếp MLM
10.Đo cao gián tiếp REM, tính diện tích.
ĐẶC TRƯNG
- Công nghệ đo không gương EDM
- Thời gian đo không gương nhanh ( 0.9s) tới bất kỳ điểm đo nào
- Máy Sokkia có truyền thống xác định chính xác trong phép đo không gương
- Phạm vi đo không gương lớn từ 0.3m đến 500m
- Khoảng cách đo và con trỏ laser đồng trục với nguồn phát
- Khoảng cách đo được đảm bảo ngay cả đo với tấm phản xạ
- Tia laser siêu nhỏ giúp máy đo được chính xác các góc tường, miệng cống hoặc các hố trên mặt tường, thậm chí các loại dây treo, hàng rào và cả các cành cây
- Truyền dữ liệu Bluetooth
- Công nghệ Bluetooth không dây của máy toàn đạc điện tử Series CX cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy lên tới 300m
- Tất cả các dữ liệu thu thập ở Series CX, lập tức được truyền tới sổ ghi điện tử.
- Loại bỏ được sai số khi truyền dữ liệu bằng tay
- Hệ thống đo góc tiên tiến
- Tính năng mã hóa tuyệt đối của CX cung cấp độ tin cậy dài lâu trong bất kỳ công việc nào. Hệ thống tự động bù xiên đảm bảo đo tốt ở mọi địa hình
- Pin đo tới 36 giờ
- Bảng điều khiển rộng với 10 phím, màn hình LCD. Giúp tối ưu hóa việc đọc kết quả trên màn hình.
Tự động tìm gương bằng ánh sáng Đỏ/Xanh lá cây giúp nâng cao hiệu quả công việc trong phạm vi 150m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Độ chính xác đo góc: ±5”
- Độ chính xác đo cạnh:± 2mm+2ppm x D
- Bộ nhớ 10.000 điểm ghi
- Màn hình hiển thị LCD : 02
- Độ phóng đại ống kính: 30X
- Dọi tâm quang học
- Tự động bù nghiêng: ±6’
Ống kính:
- Đường kính kính vật: 40 mm
- Trường nhìn: 1°30’ / 26 m tại 1000 m
- Tiêu cự: 1.3 m đến vô cực
Đo khoảng cách:
- Đo không gương: Từ 0,3m đến 500m
- Phạm vi đo tới gương: Ở điều kiện thời tiết trung bình
- Gương mini CP01: Từ 1,3m đến 2.500m
- Gương mini OR1PA: Từ 1,3m đến 500m
- Gương tròn AP: Từ 1,3m đến 4.000m
- Gương chùm 3 AP: Đến 5.000m
- Các chế độ đo, hiển thị kết quả, thời gian đo
- Chế độ đo chính xác Fine: 0,001m/ 0,9s đến 1,7s
- Chế độ đo thường Rapid: 0,001m/ 0,7 đến 1,4s
- Chế độ đo đuổi Tracking: 0,01m/ 0,3 đến 1,4s
Độ chính xác đo cạnh:
- Đo không gương:
- Phạm vi từ 0,3m đến 200m: (3 + 2ppm x D) mm
- Phạm vi từ 200m đến 350m: (5 + 10ppm x D) mm
- Phạm vi từ 350m đến 500m: (10 + 10ppm x D) mm
- Đo tới gương giấy: (3 + 2ppm x D) mm
Đo góc:
- - Phương pháp: Tuyệt đối, liên tục, đối xứng, hoàn toàn
- - Góc hiển thị nhỏ nhất: 1''
- - Tự động bù xiên: Bù xiên 2 trục, phạm vi bù: ±6’
Thông số khác:
- - Hiển thị: màn hình LCD 192x80 pixel, chiếu sáng trong
- - Bàn phím: bàn phím ngoài giúp nhập giữ liệu nhanh lên
- - Kết nối: Cổng Serial RS-232C, USB 2.0, Bluetooth (tùy chọn)
- - Dọi tâm:
+ Ảnh: thật
+ Độ phóng đại: 3X
+ Tiêu cự: 0,3m đến vô cực
- Trường ngắm: 5˚
+ Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm Laser đỏ, độ chính xác tia
+ Bọt thủy tròn: 10’/2mm
+ Bọt thủy tròn điện tử: 6’
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP66
- Acqui BDC70: Li-ion sạc, thời gian hoạt động 36h
- Acqui ngoài (tùy chọn) BDC60: thời gian hoạt động 44h, BDC61: 89
- Bộ nhớ:
+ Bộ nhớ ngoài: USB 8Gb
+ Trọng lượng máy + pin: 5,6kg
+ Môi trường hoạt động: -20˚C đến +50˚C