Thông tin sản phẩm
Kích thước máy |
5.8 x 10.2 x 3.3 cm |
Kích cỡ màn hình |
3.6 x 5.5 cm |
Độ phân giải |
160 x 240 pixels |
Loại màn hình |
Cảm ứng 2.6”, tinh thể lỏng 65 ngàn màu. |
Trọng lượng |
159 gram (kể cả pin) |
Nguồn điện sử dụng |
2 pin AA |
Thời gian sử dụng pin |
khoảng 16 giờ |
Chống thấm |
đạt tiêu chuẩn IPX7 |
Hệ bản đồ |
WGS 84, VN 2000, … và nhiều hệ bản đồ khác |
Hệ tọa độ |
UTM, Lat/Long, Maiden head, MGRS,… |
Độ nhạy máy thu |
mạnh và cực nhanh, sai số từ 3 - 10 mét |
Dãy nhiệt độ hoạt động |
từ 15 độ C đến 70 độ C |
Giao diện với máy tính |
USB tốc độ cao và tương thích với chuẩn NMEA 0183 |
Dung lượng bộ nhớ trong |
4.0 GB |
THÔNG SỐ CHỨC NĂNG
Cài đặt sẳn bản đồ hành chính các tỉnh/thành trong cả nước. |
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ ngoài, loại thẻ Micro SD (không kèm theo máy) |
Có khả năng tải bản đồ vào máy, tương thích với chức năng Custom Map |
Bộ nhớ điểm (waypoint): 4000 điểm |
Hành trình: thiết lập được 200 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 200 điểm |
Bộ nhớ lưu vết: 10.000 điểm, có thể lưu được 200 Saved Track |
Chức năng Routing: dẫn đường theo tuần tự nếu đã cài đặt bản đồ giao thông |
Dẫn đường bằng hình ảnh (photo navigation) |
La bàn điện tử và khí áp kế đo cao độ bên trong máy |
Chia sẽ dữ liệu với các GPS tương thích khác bằng wireless |
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất) |
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều |
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy |
Chức năng cảnh báo vào vùng nguy hiểm |
Chức năng trình duyệt ảnh kỷ thuật số |