Máy toàn đạc điện tử Leica TS 06 plus 5"

Còn hàng
Giá liên hệ
+
Thêm vào giỏ
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hà Nội: 089 89 28 222
  • Hà Nội: 039 97 58 755
  • Hà Nội: 089 49 91 889
Thông tin liên hệ

 

  • Hỗ trợ khách hàng
  • Hài Phòng: 0225 6292 468
  • Hỗ trợ khách hàng
  • Thanh Hóa: 0916 557 933

Thông tin sản phẩm

 CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG:

     1. Survering (Đo đạc khảo sát)

     2. Stake out ( Chuyển điểm thiết kế ra thực địa )

     3. Free Station ( Giao hội nghịch)

     4. Reference Element( Định vị công trình theo đường

     chuẩn )

     5. Tie Distace ( Đo khoảng cách gián tiếp )

     6. Hidden Point ( Đo điểm ẩn )

     7. Area & Volume ( Đo và tính diện tích )

     8. Remote Height ( Đo chiều cao không với tới )

     9. Contruction ( Chương trình ứng dụng trong xây dựng )

     10. Cogo ( Tính toán địa hình ) lựa chọn thêm

 

 

CHƯƠNG TRÌNH ỨNG DỤNG:

     1. Survering (Đo đạc khảo sát)

     2. Stake out ( Chuyển điểm thiết kế ra thực địa )

     3. Free Station ( Giao hội nghịch)

     4. Reference Element( Định vị công trình theo đường

     chuẩn )

     5. Tie Distace ( Đo khoảng cách gián tiếp )

     6. Hidden Point ( Đo điểm ẩn )

     7. Area & Volume ( Đo và tính diện tích )

     8. Remote Height ( Đo chiều cao không với tới )

     9. Contruction ( Chương trình ứng dụng trong xây dựng )

     10. Cogo ( Tính toán địa hình ) lựa chọn them

1. Ống kính:

- Độ phóng đại: 30 x

- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km

- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng

- Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng

2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:

- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi

- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do

3. Bàn phím và màn hình

- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp

- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha

4. Đo góc ( Hz, V)

- Độ chính xác (ISO 171233): 5”

- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil

- Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm

- Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục

- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”

5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:

- Gương GPR1: 3500m

- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m

- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)

6. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core

7. Dọi tâm laser:

- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng

- Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy

8. Nguồn pin (GEB221):

- Loại: LithiumIon

- Thời gian làm việc: hơn 20 h

- Trọng lượng: 5.1 kg

9. Môi trường hoạt động:

- Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C

- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55

- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu:
Máy toàn đạc điện tử

Liên hệ